Có 2 kết quả:
伴生气 bàn shēng qì ㄅㄢˋ ㄕㄥ ㄑㄧˋ • 伴生氣 bàn shēng qì ㄅㄢˋ ㄕㄥ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
associated gas
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
associated gas
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0